Có 2 kết quả:
紧握 jǐn wò ㄐㄧㄣˇ ㄨㄛˋ • 緊握 jǐn wò ㄐㄧㄣˇ ㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to hold firmly, not let go
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to hold firmly, not let go
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0